Biệt danh hay cho crush bằng tiếng anh – Pretty Woman đã tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn, giúp bạn có góc nhìn đa chiều hơn. Nào chúng ta bắt đầu thôi
Góc học tiếng Anh
1. 100+ biệt danh tiếng Anh độc đáo cho nam, nữ, crush và bạn bè
Đăng lúc 05/10/202226/10/2022 bởi Nguyễn Đình Tùng
Ngoài tên chính, hiện nay nhiều người còn đặt biệt danh tiếng Anh. Biệt danh không chỉ thể hiện một phần tính cách, nét đẹp của mỗi người mà còn có những ý nghĩa riêng. Nếu bạn đang tìm biệt danh hay bằng tiếng Anh thì đừng bỏ qua bài viết này nhé. Với hướng dẫn đặt biệt hiệu và hơn 100 gợi ý “độc nhất vô nhị”, rất có thể bạn sẽ tìm được biệt hiệu hoặc có ý tưởng thú vị để tạo biệt hiệu hay cho mình.
Mục lục
- 1. Biệt danh tiếng Anh là gì?
- 2. Cách đặt biệt danh tiếng Anh ấn tượng
- 3. Tổng hợp biệt danh tiếng Anh hay và độc đáo
- 3.1. Biệt danh hay bằng tiếng Anh cho nam
- 3.2. Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ
- 3.3. Nickname tiếng Anh hay cho crush
- 3.4. Biệt danh tiếng Anh cute cho bạn bè
1. Biệt danh tiếng Anh là gì?
Nickname hay còn gọi là biệt danh được hiểu là tên gọi khác (ngoài tên thật) của một người hoặc một nhóm người cụ thể. Họ đang ở trong một mối quan hệ thân thiết và có thể là người yêu, bạn thân, người yêu, vợ/chồng, anh/chị/em, v.v. Không giống như tên thật, biệt danh thường có một ý nghĩa độc đáo và dễ thương trong tự nhiên.
Biệt danh thường mang ý nghĩa độc đáo và dễ thương, ngộ nghĩnh,… 2. Cách đặt biệt danh tiếng Anh ấn tượng
Tatsächlich können die üblichen Spitznamen einer Person auf verschiedene Weise vergeben werden. Zum Beispiel basierend auf physikalischen Eigenschaften; die Persönlichkeit oder Interessen der Person; oder einfach ihre Initialen und Sie finden es einzigartig, ein Spitzname zu sein.
Tuy nhiên, để có được một nickname tiếng Anh hay thì cần đảm bảo được tính sáng tạo, độc nhất, ấn tượng và dễ ghi nhớ. Một số gợi ý về cách đặt biệt danh dưới đây có thể cho bạn những ý tưởng tuyệt vời, hãy cùng tham khảo:
- Đặt biệt danh theo đặc điểm riêng, ví dụ: bé bự, còi, mỡ, híp, bánh bao, mắt nai, mèo bự,…
- Đặt biệt danh theo tính cách. Nếu họ là người hoạt bát, nhanh nhẹn thì soái muội, khủng long bạo chúa, cá sấu chúa, chanh chua,… sẽ khá hợp lý. Tuy nhiên, nếu người đó thùy mị, nết na thì có thể lựa chọn tên cộng theo các tính từ diễn tả như dễ thương, xinh đẹp, công chúa,…
- Đặt tên theo các loại rau, củ: Mận, táo, cam, bắp,… những biệt danh tiếng Anh này chắc chắn sẽ rất gần gũi và dễ thương.
- Nếu thích biệt danh ngộ nghĩnh và vui tai thì đặt theo tên của các con vật là gợi ý thú vị: Ong, Ỉn, Cún, Nhím, Bống, Sóc,…
Một biệt danh tiếng Anh hay thì cần đảm bảo được tính sáng tạo, độc nhất, ấn tượng và dễ ghi nhớ
- Ngoài ra, nếu muốn có sự đáng yêu và thân thuộc, thì hãy đặt biệt danh theo tên của các món ăn: nấm, bắp, sushi, quýt, gạo, sữa,…
- Một loại biệt danh rất nghệ thuật và độc đáo, đó là đặt theo tên của nốt nhạc: đồ, rê, mi, la, si,…
- Hay một số tên gọi khác theo ngày đặc biệt (noel, euro, valentine,… ), tên nhân vật hoạt hình nào đó (xuka, misa,… ),…
3. Tổng hợp biệt danh tiếng Anh hay và độc đáo
Ngoài những gợi ý về cách đặt biệt danh, chúng tôi đã tổng hợp những nickname tiếng Anh hay nhất để bạn có thể tham khảo:
1.1 3.1. Biệt danh hay bằng tiếng Anh cho nam
- Aurora: Tia nắng của bình minh.
- Bear: Chàng trai mạnh mẽ.
- Diamond: Chàng trai hoàn hảo như kim cương.
- Foxy: Quý ông lịch lãm.
- Gray: Một người đáng yêu.
- King: Hoàng đế cao quý.
- Lamb: Cậu bé dễ thương.
- Mark: Cậu bé năng động.
- Cool: Quý ông lạnh lùng.
- Lion: Người lãnh đạo mạnh mẽ.
- Leon: Chàng trai mạnh mẽ như chú sư tử.
- Nemo: Nhân vật trong phim hoạt hình “Đi tìm Nemo”.
- Puma: Người đàn ông có tốc độ nhanh như hổ.
- Prince: Hoàng tử.
- Tom: nhân vật trong bộ phim “Tom and Jerry”.
- Shark: Cá mập.
- Jerry: nhân vật trong bộ phim “Tom and Jerry”.
- Stallion: Cậu bé đẹp trai.
- Zorro: Người đàn ông bí ẩn.
- Zany: Cậu bé vui tính.
1.2 3.2. Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ
- Angel: Thiên thần đại diện cho tình yêu thương, sự xinh đẹp và lòng tốt bụng.
- Barbie: Cô nàng xinh đẹp và sành điệu.
- Bee: Chú ong bé nhỏ.
- Bitsy: Cô nàng dễ thương.
- Bree: Quý cô thanh lịch.
- Bubby: Cún con.
- Cat: Cô mèo đáng yêu.
- Fox: Cô cáo đáng yêu.
- Rose: Cô gái rực rỡ như hoa hồng.
- Mango: Xoài non.
- Rabbit: Thỏ con.
- Turtle: Bé rùa.
- Shorty: Cô nàng nhỏ nhắn.
- Venus: Vị thần của tình yêu.
Có rất nhiều biệt danh hay để đặt cho các bạn nữ, bé gái
- Moon: Mặt trăng.
- Selena: Mặt trăng.
- Violet: Hoa violet.
- Lunar: Thích mơ mộng.
- Lily: Hoa huệ tây.
- Sweetheart: Trái tim ngọt ngào.
- Candy: Kẹo.
- Madge: Một viên ngọc.
- Olga: Thánh thiện.
- Tanya: Nữ hoàng.
1.3 3.3. Nickname tiếng Anh hay cho crush
- Bun: Bánh bao sữa.
- Cookie: Chiếc bánh quy.
- Destiny: Định mệnh.
- Bug Bug: Đáng yêu.
- Bear: Con gấu.
- Candy: Kẹo ngọt.
- Sunshine: Ánh mặt trời.
- Stud: Người luôn thấu hiểu điều bạn muốn.
- Mon Ange: Thiên thần trong tiếng Pháp.
- Darling: Anh yêu / em yêu.
- Filla: Người đem lại cho bạn cảm giác cổ điển.
- Honey: Người yêu của tôi.
- Pookie: Người rất dễ thương.
- Champ: Người chiến thắng trái tim bạn.
- Peanut: Hạt đậu nhỏ bé.
- Squishy: Loài cá hay quên.
- Amore: tình yêu của tôi trong tiếng Italy.
- Prince: Chàng hoàng tử.
- Baby: Người yêu bé bỏng.
- Boo Bear: Người ngọt ngào nhất trong cuộc đời bạn.
- Bubba: Một người hoàn hảo.
- Bebeto: Người yêu bé bỏng.
- Chocolate: Ngọt ngào như sô-cô-la.
- Oreo: Bánh Oreo.
- Dora: Món quà.
- Amanda: Dễ thương.
- Lovey: Cục cưng.
- Mooi: Anh chàng điển trai.
1.4 3.4. Biệt danh tiếng Anh cute cho bạn bè
- Bella: Cô bạn xinh đẹp.
- Bro: Anh em tốt.
- Devil: Ác quỷ.
- Drama Queen: Nữ hoàng thích hóng chuyện.
- Chipmunk: Sóc chuột.
- Comedian: Diễn viên hài.
- Duck: Con vịt.
- King: Vị vua.
- Kyla: Đáng yêu.
- Monkey: Con khỉ.
- Dumpling: Bánh bao.
- Joyce: Chúa tể.
- Kane: Chiến binh.
- Panda: Khôn ngoan.
- Taylor: Thủy thủ.
- Simmy: Mặt trời.
- Grace: Tốt bụng.
- Alina: Tốt đẹp.
- Turtle: Rùa.
- Iris: Cầu vồng.
- Ivy: Quà tặng của thiên chúa.
- Mandy: Hòa đồng, vui vẻ.
- Chicken: Con gà.
Ngoài tên chính ba mẹ đặt cho thì còn rất nhiều người muốn mình có thêm một biệt danh tiếng Anh hay và độc đáo để thể hiện sự khác biệt. Hy vọng, với gợi ý bên trên bạn sẽ tìm được những nickname phù hợp nhất cho mình hoặc cho bạn bè, crush, người thân yêu,… Đừng quên theo dõi trang tin của chúng tôi để cập nhật những phương pháp học tiếng Anh bổ ích!
Bài này đã được đăng trong Góc học tiếng Anh và được gắn thẻ biệt danh tiếng anh, nickname tiếng Anh hay.
2. Lưu ngay danh sách các tên hay cho người yêu bằng tiếng Anh
Ngọc Đỗ
07.12.2022
Những cặp đôi yêu nhau hay sử dụng rất nhiều cái tên gọi nhau thân thuộc, không giống tên mọi người hay gọi thường ngày. Bạn đã bao giờ nghĩ sẽ đặt tên người yêu bằng một cái tên tiếng Anh nào chưa? Hãy để Vietop gợi ý cho bạn một vài cách đặt tên hay cho người yêu bằng tiếng Anh nhé!
Nội dung chính
- Tên cho người yêu bằng tiếng Anh ngọt ngào
- Tên cho người yêu bằng tiếng Anh theo cặp
- Tên cho người yêu bằng tiếng Anh với nam
- Tên cho người yêu bằng tiếng Anh với nữ
Tên cho người yêu bằng tiếng Anh ngọt ngào
Các cặp đôi có thể tham khảo một vài cách đặt tên biệt danh cho người yêu với phong cách gọi ngọt ngào. Dưới đây là một vài cái tên khá hay:
- Honey: Ngoài nghĩa là mật ong thì đây còn là tên để các cặp đôi gọi nhau một cách thân mật. ( anh yêu/em yêu)
- Bae: bé yêu/em yêu
- Darling: người yêu, cục cưng
- Dear: người yêu dấu
- Lovie: người yêu
- Beloved: yêu dấu
- Sugar: cục đường
- Candy: kẹo
- Dearie: người yêu dấu
- Chocolate: sô cô la
- Sunny: ánh mặt trời
- Sweetie: ngọt ngào
- Sweetheart: trái tim ngọt ngào
- Cutie: xinh xắn
- Jelly bean: hạt đậu thạch
- Marshmallow: kẹo dẻo
- My all: tất cả mọi thứ của tôi
- Sugar Lips: đôi môi ngọt ngào
- My angel: thiên thần của anh/em
- Binky: rất dễ thương
- Dearie: Người yêu dấu.
- Pamela: Ngọt ngào như mật ong.
- My little star: ngôi sao nhỏ của em/anh
- My sunshine: ánh nắng của em/anh
- Zelena: ánh mặt trời
- Cookies: bánh quy
- Little bean: hạt đậu nhỏ
- Everything: tất cả mọi thứ
- Dream eyes: đôi mắt mộng mơ
- Iris: cầu vồng
- Sunny: ánh mặt trời
- Kyla: đáng yêu
- Panda: gấu trúc
- My flower: bông hoa của anh
- The dawn: bình minh
- Pudding pie: bánh pudding
- Hot stuff: quá nóng bỏng
- Cuddle bunch: âu yếm
- Goldfish: cá vàng
- Penguin: chim cánh cụt
- Mirabelle: kỳ diệu và đẹp đẽ
- Ofelia: chòm sao thiên hà
- Fairy: nàng tiên
- Little button: chiếc cúc áo nhỏ
- Bug Bug: cái tên đáng yêu
- Cuppy cake: ngọt ngào nhất thế gian
- Pamela: ngọt như mật ong
- Gumdrop: dịu dàng, ngọt ngào
- Twinkie: tỏa sáng lấp lánh
>>> Xem thêm:
Lưu lại danh sách tên cặp đôi tiếng Anh hot nhất
Gợi ý những tên nhóm hay bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất
Tên các loại hoa bằng tiếng Anh
KHUNG GIỜ VÀNG – ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 30%
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Đặt hẹn Tên cho người yêu bằng tiếng Anh theo cặp
Những cái tên cặp hai người gọi nhau rất hợp và có phần ngộ nghĩnh. Các cặp đôi thường chọn những cặp tên để gọi nhau như:
- King/ Queen: vua/ hoàng hậu
- Prince/Princess: hoàng tử/công chúa
- Handsome boy/ Beautiful girl: anh chàng đẹp trai/ cô nàng đẹp gái
- Milk/Cookies: sữa và bánh quy
- Romeo/ Juliet: cặp đôi kinh điển trong vở kịch của Anh
- Sugar baby/ Sugar daddy: bé đường/ bố đường ( cách gọi đùa vui)
- Cat/ Mouse: mèo và chuột
- Salt/Pepper: muối và tiêu
- Cookies/ Milk: bánh quy và sữa
- Sun/ Moon: mặt trời và mặt trăng
- Tom/ Jerry: cặp đôi mèo và chuột trong phim hoạt hình nổi tiếng
- Doraemon/ Doraemi: anh em thân thiết trong bộ truyện tranh nổi tiếng Doraemon
- Bow/Arrow: cây cung và mũi tên
- Water/ Fire: nước và lửa
- Believe you/ Believe me: tin anh/ tin em
- North harbor/ South bay: bắc cảng/ nam cảng
- Star/ Moon: sao và mặt trăng
- Cloud/ Sky: đám mây và bầu trời
- Lamb/ Lovely: em nhỏ/ cục cưng
- White/ black: trắng và đen
- Wife/ Husband: vợ/ chồng
- Little girl/ little boy: cô gái bé nhỏ/ chàng trai bé nhỏ
- Sand/ Beach: cát và bãi biển
- Sea/ Wave: biển và sóng
>>> Xem ngay:
Tên tiếng Anh có ý nghĩa may mắn, thành công cho nam/nữ/công ty
Tổng hợp các họ tiếng Anh hay cho nam và nữ đầy đủ
Top 300+ các tên tiếng anh hay cho bé trai bé gái “hót hòn họt”
Tên cho người yêu bằng tiếng Anh với nam
Các anh chàng hay được chị em gọi tên thân mật, người yêu thường được gọi với những cái tên rất ngộ nghĩnh. Tên gọi tiếng anh các nàng hay gọi người yêu sẽ làm tình cảm thêm gắn bó hơn. Hãy cùng xem những cái tên, biệt danh tiếng anh có thể dùng cho các chàng trai nhé!
Tên/ biệt danh | Nghĩa tiếng Việt |
Dream guy | Anh chàng trong mơ |
My Prince | Hoàng tử của em |
My boy | Chàng trai của em |
Old man | Ông già nhà tôi |
Baby boy | Chàng trai bé nhỏ |
Cowboy | Anh chàng cao bồi |
My hero | Người hùng của em |
Hubby | Mein Liebling |
Schön | Schatz |
Kapitän | Kapitän |
Eismann | Cooler Typ |
Herr Richtig | Der wahre Junge des Lebens |
Mr Perfekt | Perfekter Typ |
Mein süßer Junge | Mein süßer Junge |
Popeye | Starker, muskulöser Typ |
Jock | Der Typ, der Sport liebt |
G-Mann | Glänzender, blumiger Junge |
Herkules | Gesund |
Chef | oben |
Mein Kapitän | Mein Kapitän |
Mein König | Mein König |
Kaiser | Kaiser |
Eismann | Eismann / kalter Typ |
Mr Perfekt | Perfekter Typ |
tất cả của tôi | mọi thứ của tôi |
bạch Mã hoàng tử | bạch Mã hoàng tử |
>>> Đừng bỏ lỡ:
Lưu nhanh tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt cực chuẩn
Cung cấp tên tiếng Anh sau ngày tháng năm sinh cực “thật”.
Tên tiếng Anh bắt đầu từ A đến Y hay nhất cho con trai và con gái
Tên cho người yêu bằng tiếng Anh với nữ
Con gái thường được người yêu gọi bằng tên để thể hiện tình yêu của mình. Cái tên mà các chàng trai nghĩ ra đôi khi có phần ngộ nghĩnh, hài hước, pha chút lãng mạn.
tên cho các cô gái | nghĩa tiếng Việt |
cô gái của tôi | cô gái của bạn |
Vợ tôi | Vợ của bạn |
Ít | cô bé |
cô gái ngọt ngào | cô gái ngọt ngào |
con rối | con rối |
Thiên thần nhỏ | Thiên thần nhỏ |
Hoa nhỏ | Hoa nhỏ |
Quyến rũ | Duyên dáng, duyên dáng, duyên dáng |
Agnes | Tinh khiết, nhẹ nhàng |
Kê-rúp | Thiên thần nhỏ |
Người đàn bà lớn tuổi | bà già của tôi |
cô phù thủy nhỏ | cô phù thủy nhỏ |
người phụ nữ trong mơ | người phụ nữ trong mơ |
Binky | Rất đẹp |
gấu dẻo | Mềm mại, ngọt ngào |
bánh ngọt | Bánh tròn ngọt |
Một cái gì đó ngu ngốc | bánh bao nhỏ |
cô gái gợi cảm | Cô gái quyến rũ |
Nữ hoàng của tôi | Nữ hoàng của tôi |
Nữ hoàng của tôi | nữ hoàng của bạn |
Lâm | Em bé dễ thương và ngọt ngào |
Con thỏ hài hước | người yêu chú hề |
bánh ngọt | Bánh tròn ngọt |
bánh bao nhỏ | bánh bao nhỏ |
Hoa nhỏ | Hoa nhỏ |
hoa hồng của tôi | hoa hồng của bạn |
người đẹp | công chúa |
Cô Đúng rồi | Cô gái thực sự trong cuộc sống |
đồ ngọt của tôi | đồ ngọt của tôi |
thiên thần của tôi | thiên thần nhỏ của bạn |
Twinkie | Lấp lánh và ngọt ngào |
Zelena | Tỏa sáng như mặt trời |
Rita | Tỏa sáng như một viên ngọc quý |
bánh bao của tôi | Cô gái ngọt ngào như sữa của tôi |
Nếu bạn vẫn chưa có tên tiếng Anh hay cho người yêu thì hãy chọn một trong những cái tên trên nhé. Vitop sẽ liên tục cập nhật những cái tên hay khác cho các bạn.
>>> Xem thêm:
100+ tên tiếng anh 1 âm hay và ý nghĩa cho con trai con gái
Tổng hợp những tên tiếng anh 2 âm hay nhất cho con trai và con gái
Top biệt danh tiếng anh hay cho con trai con gái không thể bỏ qua